Đầu In Datamax-O’Neil I-Class I-4212E Mark II

Đầu In Datamax-O’Neil I-Class I-4212E Mark II

Đầu In Datamax-O’Neil I-Class I-4212E Mark II… call mr vinh 0914175928…mua hàng.

Đầu In Datamax-O’Neil I-Class I-4212E Mark II. Mua Đầu In Datamax-O’Neil I-Class I-4212E Mark II, cần Đầu In Datamax-O’Neil I-Class I-4212E Mark II alo VINH nhé.

[fusion_builder_container hundred_percent=”yes” overflow=”visible”][fusion_builder_row][fusion_builder_column type=”1_1″ background_position=”left top” background_color=”” border_size=”” border_color=”” border_style=”solid” spacing=”yes” background_image=”” background_repeat=”no-repeat” padding=”” margin_top=”0px” margin_bottom=”0px” class=”” id=”” animation_type=”” animation_speed=”0.3″ animation_direction=”left” hide_on_mobile=”no” center_content=”no” min_height=”none”]

Đầu In Datamax-O'Neil I-Class I-4212E Mark II
ĐẦU IN DATAMAX-O’NEIL I-CLASS I-4212E MARK II

Máy in mã vạch công nghiệp Datamax-O’Neil I-Class I-4212E Mark II

– In nhiệt, độ phân giải 203dpi,

– Tốc độ in 12 inches/giây, bề rộng nhãn tối đa 104mm,

– Bộ nhớ 32MB DRAM, 64MB Flash

– Hỗ trợ ribbon side in và side out

– Cổng kết nối USB, Parrallel, RS232

– Ứng dụng: trong các ngành sản xuất công nghiệp, bệnh viện,vận tải & hậu cần..

Tiếp tục thành công của dòng sản phẩm máy in công nghiệp I class, Datamax-O’Neil ra mắt dòng máy in mã vạch I class Mark II với thiết kế nhiều tính năng mới cùng độ bền chắc, độ tin cậy cao là sự lựa chọn cho các khách hàng trong các lĩnh vực công nghiệp như sản xuất, vận tải, bệnh viện,…..

Với các bộ vi xử lý nhanh nhất, bộ nhớ lớn nhất và các cổng giao tiếp có sẵn trong một máy in tầm trung, I-Class Mark II cung cấp chi phí điều hành thấp hơn và chất lượng in hoàn hảo. Đối với các ứng dụng đa dạng như vận chuyển và tiếp nhận, nhận dạng sản phẩm, bệnh viện và theo dõi tài sản, I-Class Mark II sẽ tạo cho khách hàng nhiều lợi ích như độ bền, hiệu suất và giá trị sử dụng.

Đặc tính kỹ thuật: Model: I-4212E

Công nghệ in: Direct thermal / Thermal transfer (optional)

Tốc độ in 12 IPS (304 mm/s)

Độ phân giải: 203 DPI (8 dots/mm)

Độ rộng có thể in: 4.10′ (104.1 mm)

Chiều dài có thể in: 0.25′- 99′ (6.35 – 2514.6 mm)

Bộ nhớ: 32MB / 64MB

Lọai Mã vạch: Linear: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E, Interleaved 2 of 5, Industrial 2 of 5, Std 2 of 5, Code 11, Code 93, Code 128, EAN-8, EAN-13, HIBC, Codabar, Plessey, UPC 2 and 5 digit addendums, Postnet, UCC/EAN Code 128, Telepen, Planetcode, FIM, USPS-4 State
2D Symbologies: MaxiCode, PDF417, USD-8, Datamatrix, QR Code, Codeablock, Code 16k, Aztec, TLC 39, Micro PDF417, GS1 Databar

[/fusion_builder_column][/fusion_builder_row][/fusion_builder_container]

Viết một bình luận